 |
TS. Lê Thị Hoài An
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Mô hình, Nghiên cứu Tối ưu hóa hoạt động, Phân tích số học và Khoa học máy tính
- Editorship:
|
 |
TS. Terrence J. Collins
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Carnegie Mellon, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Green Chemistry, Green Oxidation Catalysis in Water, Inorganic Chemistry, Biomimetic Chemistry of Peroxidase Enzymes, Mechanisms of Oxidation Catalysis, Novel Approaches to Water Purification
|
 |
TS. Nguyễn Văn Cường
|
 |
TS. Nikolai Dokuchaev
- Tiểu sử
- Chức vụ: Phó giáo sư, Trường đại học Curtin, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Xử lý tín hiệu, Toán tài chính, Kiểm soát thống kê, Phân tích thống kê, Phân tích PDEs
|
 |
TS. Đặng Đình Hải
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Theory of P-Laplacian problems, existence, uniqueness, and multiplicity of positive solutions, both in the positone and non-positone cases
|
 |
TS. Đinh Nho Hào
- Chức vụ: Giáo sư, Viện Toán học, Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam, Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Phương trình đạo hàm riêng, Bài toán ngược và bài toán đặt không chỉnh cho phương trình đạo hàm riêng, Giải tích phi tuyến, Điều khiển tối ưu, Xử lý ảnh, Giải tích số
- Editorship
- Deputy Editor-in-Chief
- Editorial Board
|
 |
TS. Dominique M Haughton
- Chức vụ: Giáo sư Trường đại học Bentley, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Thông kê ứng dụng, Phân tích thống kê, Tối ưu hóa dữ liệu, Thông kê quốc tế, Lựa chọn mô hình
- Editorship
|
 |
TS. Võ Văn Hoàng
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Bách Khoa TP.HCM, Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Computer simulation of the liquid and amorphous materials, nanomaterials, quasicrystals and monoatomic layer materials (graphene, silicene …)
|
 |
TS. Noor Azina Binti Ismail
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Statistical Modelling, Survival and Reliability Analysis (Medical Statistics), Mathematics Education
|
 |
TS. Shang Jin
- Chức vụ: Giáo sư trợ lý, Trường đại học Thành Thị Hong Kong, Hong Kong
- Lĩnh vực chuyên môn: CO2 capture; Nature gas/biogas purification; Sour gas (SO2, NOx, and H2S) removal; VOCs (volatile Organic Compounds), Semi-VOCs, and POPs (Persistent Organic Pollutants) removal; Energy storage; Chemical sensing
|
 |
TS. Irena Lasiecka
- Chức vụ: Giáo sư đặc biệt, Khoa khoa học tính toán, Trường đại học Memphis, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Applied Mathematics Partial differential equations (PDE's) and related control theory
- Editorship
|
 |
TS. Mikael Lindstrom
- Tiểu sử
- Chức vụ
- Giáo sư, Trường đại học Åbo Akademi, Phần Lan
- Nguyên thành viên thành viên hội đồng khoa học tự nhiên và kỹ thuật, Viện hàn lâm Phần Lan
- Lĩnh vực chuyên môn: Phân tích hàm, Lý thuyết toán tử và phân tích phức
- Editorship
|
 |
TS. Marie-Christine Lépy
- Tiểu sừ
- Chức vụ: Giám đốc nghiên cứu tại Ủy ban năng lượng nguyên tử Pháp - CEA (Atomic and Alternative Energy Commission, Pháp)
- Lĩnh vực chuyên môn: Radionuclide metrology, Gamma- and X-ray spectrometry, Monte Carlo simulation for efficiency calibration, monochromatic X-ray sources
|
 |
TS. Weldon A. Lodwick
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Colorado Denver, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Optimization/Differential Algebraic Equations/Geographical, Information Systems with applications in Bio-Medicine, Environment, and Industrial Processes
|
 |
TS. Marek T. Malinowski
- Tiểu sử
- Chức vụ: Giáo sư thỉnh giảng, Trường đại học Công nghệ Cracow, Ba lan
- Lĩnh vực chuyên môn: Phương trình vi phân/tích phân thiết lập giá trị, Phương trình vi phân/tích phân mờ, Phương trình vi phân/tích phân thiết lập giá trị ngẫu nhiên, Phương trình vi phân/tích phân mờ, Phương trình vi phân/tích phân thiết lập giá trị ngẫu nhiên, Phương trình vi phân/tích phân thiết lập giá trị ngẫu nhiên mờ
- Editorship
|
 |
TS. Mariusz Michta
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Zielona Góra, Ba lan
- Lĩnh vực chuyên môn: Phân tích Toán học, Trí tuệ nhân tạo, Kiểm soát và tối ưu hhóa.
|
 |
TS. Pavel Nadtochy
|
 |
TS. Masayuki Nogami
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Sol-gel processing for Glass synthesis; Quantum dot-confined glasses; Quantum dot-confined glasses; Non-linear optical properties; Proton-conducting glasses for new fuel cells
|
 |
TS. János Sztrik
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Debrecen, Hungary
- Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết xác suất, Thống kê toán học, Lý thuyết hàng đợi, Quy trình ngẫu nhiên, Nghiên cứu hoạt động, lý thuyết độ tin cậy, đánh giá hiệu suất máy tính
|
 |
TS. Stefano Panebianco
|
 |
TS. Nabendu Pal
|
 |
TS. Trần Ngọc Quyển
|
 |
TS. Philippe Quentin
- Tiểu sử
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết hạt nhân, Lý thuyết phản ứng hạt nhân
|
 |
TS. Trương Bá Tài
|
 |
TS. Lam-Son Phan Tran
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Signaling pathway(s) regulating stress (drought, high salinity and cold) responses and plant development in Arabidopsis model plant and important crops, such as soybean; Improvement of stress tolerance of economically important crops
|
 |
TS. Nguyễn Thời Trung
- Giáo sư nghiên cứu tại Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Chức vụ: Phó giáo sư cơ học; Viện trưởng Viện khoa học tính toán, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Trưởng nhóm nghiên nghiên cứu toán học và kỹ thuật tính toán, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học tính toán, Toán ứng dụng và Trí tuệ nhân tạo
- Editorship
- Editor Board: Mathematical Problems in Engineering (2011 - 2014)
- Deputy Editor-in-Chief của Tạp chí Công nghệ tiên tiến và Tính toán (2016 - hiện tại)
|
 |
TS. Hrvoje Tkalcic
- Chức vụ
- Phó giáo sư Trường đại học Quốc gia Australian, Úc
- Nghiên cứu viên chính của trung tâm nghiên cứu Vật lý trái đất - địa chất học và địa vật lý học tính toán, Trường đại học Quốc gia Australian, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Địa chất học, địa vật lý.
|
 |
TS. Magd Abdel Wahab
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Isogeometric analsyis, Multi-scale analysis, Fracture mechanics, Fatigue of materials, Fretting fatigue, Fretting wear, Contact problems, Adhesive bonding technology, Automotive and Aerospace applications, Mechanical and vibrating systems, Civil Engineering constructions, Damage assessment and health monitoring
|
 |
TS. Frank Winkler
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Johannes Kepler Linz, Áo
- Lĩnh vực chuyên môn: Symbolic and algebraic computation (computer algebra), Algebraic and differential elimination theory, Algorithms in algebraic geometry, Term rewriting systems, Equational theorem proving
|