|
TS. Hồ Phạm Huy Ánh
|
|
TS. James Bailey
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Melbourne, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Big data, Khai khoáng dữ liệu, Thông tin y tế, Chất lượng thực phẩm, Máy học
- Editorship
|
|
TS. Silvia Bulfone-Paus
- Chức vụ: Giáo sư, Viện viêm nhiễm và phục hồi, Trường đại học Manchester, Vương quốc Anh
- Lĩnh vực chuyên môn: Miễn dịch học (tế bào mast)
|
|
TS. Cheng-Wu Chen
|
|
TS. Philipp Cimiano
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: khai thác văn bản, ngữ nghĩa tính toán, truy vấn thông tin, câu hỏi trả lời, ontology learning, ontology localization, etc...
- Editorship:
|
|
TS. Mario Cools
- Chức vụ: Phó giáo sư, Trường đại học Liège, Bỉ
- Lĩnh vực chuyên môn: Nghiên cứu hành vi du lịch; Mô hình giao thông vận tải; Nghiên cứu khảo sát, thống kê, phân tích chuỗi thời gian
|
|
TS. Minh Do
|
|
TS. Antonio Joaquim Mendes Ferreira
- Tiểu sử
- Chức vụ: Giáo sư Khoa kỹ sư, Trường đại học Porto, Bồ Đào Nha
- Lĩnh vực chuyên môn: Cấu trúc và vật liệu composite
- Editorship
|
|
TS. Muhammad Hadi
- Chức vụ: Phó giáo sư, Trường đại học Wollongong, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Kết cấu công trình, Kết cấu bêtông, FRP, Progressive collapse of buildings
|
|
TS. Ngô Hữu Hào
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Công nghệ xử lý nước, nước thải và tái sử dụng; Giám sát và quản lý chất lượng nước và nước thải; Đánh giá công nghệ xử lý; Đánh giá tác động môi trường; Quản lý chất thải rắn; Khử muối
- Editorship
|
|
TS. Leonie Heilbronn
- Chức vụ: Phó giáo sư Trường đại học Adelaide, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Obesity, Insulin resistance, Type 2 diabetes, Nutrition, Lipid metabolism, Adipose tissue inflammation
|
|
TS. Nguyễn Đức Hiệp
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Mô hình chất lượng không khí, Phân tích thống kê
|
|
TS. Huỳnh Trung Hiếu
|
|
TS. Nguyễn Phạm Trung Hiếu
|
|
TS. Hajime Hirao
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Computational chemistry, Homogeneous/Heterogeneous Catalysis, Bioinorganic Chemistry, Medicinal Chemistry, Porous Materials
|
|
TS. Tzung-Pei Hong
- Chức vụ: Giáo sư Trường đại học Quốc gia Kaohsiung, Đài Loan
- Lĩnh vực chuyên môn: Kỹ thuật tri thức, Khai phá dữ liệu, Ứng dụng và tính toán mềm.
- Editorship
|
|
TS. Nguyễn Quốc Hưng
- Chức vụ
- Phó giáo sư Kỹ thuật cơ khí
- Trưởng ban Ban Cơ Điện tử Tính toán, Viện Khoa học tính toán, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Vật liệu và Kết cấu thông minh, Cơ học chất lỏng, Tối ưu hoá Kết cấu, Hệ thống điều khiển thông minh
|
|
TS. Veeriah Jegatheesan
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học RMIT, Úc
- Lĩnh vực chuyên môn: Nước, Xử lý nước thải, Phục hồi tài nguyên
- Editorship
|
|
TS. Haruhisa Kawasaki
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Gifu, Nhật Bản
- Lĩnh vực chuyên môn: Robot Hand, Haptic Interface, Hand Rehabilitation Support system, Pruning Robot
|
|
TS.Wisama Khalil
|
|
TS. Kwang-Yong Kim
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Tính toán khí động lực và Tối ưu hóa, Máy thủy lực, Kênh dẫn vi lưu, các thiết bị tăng cường truyền nhiệt
- Editorship
- Editor-in-Chief
- Associate editor
|
|
TS. Kevin Le
- Tiểu sử
- Chức vụ
- Giáo sư thỉnh giảng tại trường đại học Texas ở Arlington, Mỹ
- Đồng sáng lập và trưởng bộ phận công nghệ Công ty Công nghệ LURACO (www.luraco.com)
- Lĩnh vực chuyên môn: Quang tích hợp, Quang sợi, Quang-điện, Hiệu ứng phi tuyến quang học trong vật liệu, Bộ cảm biến quang
|
|
TS. Mong-Hong Lee
- Chức vụ: Giáo sư tại Bộ môn phân tử và Ung thư tế bào Trường đại học Texas, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Các quá trình hình thành các tế bào ung thư, sinh học tế bào, các quá trình kháng ung thư.
- Editorship
|
|
TS. Ernesto Limiti
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Thiết bị Vi sóng và sóng Millimet
- Editorship
|
|
TS. Chiu-Yue Lin
- Tiểu sử
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Xử lý nguồn nước, Sự tiêu hóa hiếm khí, Năng lượng sinh học và công nghệ năng lượng sinh học
|
|
TS. Nguyễn Anh Linh
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Phương thức quy tắc ngôn ngữ và mô tả logic, Mô tả logic và web ngữ nghĩa, Hệ thống đa tác tử và trí tuệ nhân tạo
|
|
TS. Naresh Magan
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Cranfield, Vương quốc Anh
- Lĩnh vực chuyên môn: Công nghệ môi trường, An toàn thực phẩm, Chất lượng thực phẩm, Thực phẩm nông nghiệp
|
|
TS. Nguyễn Lê Minh
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Máy học, Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, Tìm kiếm thông tin
|
|
TS. Uwe Monkowius
- Chức vụ: Phó giáo sư, Trường đại học Johannes Kepler, Áo
- Lĩnh vực chuyên môn: Synthesis and spectroscopy of new organometallic complexes for OLED application, Photoreactivity of organometallic and complex compounds, Coinage metal complexes, Synthesis of photochromic ligands and complexes.
- Editorship
|
|
TS. Thái Trà My
- Chức vụ:
- Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Thuật toán và Công nghệ phân tích mạng lưới, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Giáo sư, Trường đại học Florida, Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Phân tích mạng, Khai khoáng dữ liệu mạng, Thuật toán ước lượng
- Editorship
|
|
TS. Tony Ngô
- Chức vụ: Chuyên gia của Ủy ban sở hữu thương mại và bằng sáng chế (Expert of United States Patent and Trademark Office - USPTO), Mỹ
- Lĩnh vực chuyên môn: Thiết bị điện tử, Luật
|
|
TS. José Raúl Romero Salguero
- Chức vụ: Phó giáo sư Trường đại học Cordoba, Tây Ban Nha
- Lĩnh vực chuyên môn: Tối ưu dữ liệu, Hệ thống thông minh, Mô hình hóa và chuyên biệt hóa
|
|
TS. Nguyễn Thanh Sơn
|
|
TS. Nguyễn Thị Kim Oanh
- Chức vụ: Giáo sư, Học viện công nghệ Châu Á, Thái Lan
- Lĩnh vực chuyên môn: Ô nhiễm không khí, Giám sát và mô hình hóa môi trường, Quản lý môi trường công nghiệp
|
|
TS. Claudio Paoloni
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Lancaster, Vương quốc Anh
- Lĩnh vực chuyên môn: Thiết bị điện tử chân không cho tần số mm và THz; Ứng dụng THz trong chẩn đoán plasma, chăm sóc sức khỏe, truyền thông tốc độ cao và hình ảnh; Vi chế tạo; Phân tích cấu trúc sóng chậm của ống dẫn sóng; Vi mạch Monolithic Microwave
|
|
TS. Timon Rabczuk
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học tính toán, Thiết kế vật liệu dùng phương pháp tính toán, Phương pháp số, Mô phỏng thành lập, Tính chất bất ổn định của vật liệu, Nứt gẫy, Kỹ thuật cơ sinh học
- Editorship
|
|
TS. Trần Công Thành
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Cơ học chất lưu tính toán, Cơ học vật rắn
- Editorship
|
|
TS. Nguyễn Ngọc Thành
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Trí tuệ tập thể tính toán, Tích hợp tri thức, Hệ thống thông tin thông minh, Phân tích xung đột trong môi trường phân tán, Xử lý kiến thức không phù hợp, Hệ thống đa tác tử
- Editorship
- Editor-in-Chief
- Associate editor
|
|
TS. Nguyễn Minh Thọ
- Chức vụ
- Trưởng nhóm nghiên cứu Hóa tính toán, Trường đại học Tôn Đức Thắng, Việt Nam
- Giáo sư, Khoa Hóa học, Trường đại học Leuven, Bỉ
- Lĩnh vực chuyên môn: Hóa lượng tử, Lý hóa
|
|
TS. Đỗ Văn Tiến
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Công nghệ và Kinh tế Budapest , Hungary
- Lĩnh vực chuyên môn: Lý thuyết hàng đợi, Mạng viễn thông, Điện toán đám mây, Đánh giá hiệu quản và hoạch định của hệ thống ICT, Công nghệ phần mềm, Thử nghiệm hiệu suất
- Editorship
|
|
TS. Yung-Pin Tsai
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Kỹ thuật môi trường, Xử lý nước và nước thải, Sản xuất nhiên liệu sinh học từ tảo hoặc chất thải nông nghiệp, Ứng dụng vật liệu nano trong xử lý nước, Sản xuất nhựa sinh học từ bùn thải
|
|
TS. Nguyễn Hoàng Khuê Tú
- Chức vụ: Phó giáo sư, Trường đại học Quốc tế (Đại học quốc gia – TP. Hồ Chí Minh), Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Công nghệ sinh học Dược, Công nghệ sinh học phân tử, Vi sinh ứng dụng, Sản phẩm thiên nhiên
|
|
TS. Nguyễn Anh Tuấn
- Khoa Kiến trúc, Trường đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng, Việt Nam
- Lĩnh vực chuyên môn: Sustainable architecture, bioclimatic architecture, energy efficient buildings, building simulation
|
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn
- Chức vụ
- Lĩnh vực nghiên cứu: Các nghiên cứu về xương
- Editorship
|
|
TS. Nicholas J. Turner
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Áp dụng công nghệ cho việc phát triển các phân tích sinh học.
- Editorship
|
|
TS. Xingyuan Wang
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Công nghệ Dalian, Trung Quốc
- Lĩnh vực chuyên môn: Động lực học phi tuyến và điều khiển, Xử lý ảnh, mật mã hỗn loạn, Sinh học hệ thống, Mạng phức hợp
|
|
TS. Geert Wets
- Chức vụ: Giáo sư, Trường đại học Hasselt, Bỉ
- Lĩnh vực chuyên môn: Hành vi vận tải, Mô hình vận tải dựa trên hoạt động, An toàn giao thông và khai khoáng dữ liệu
|
|
TS. Ching-Feng Weng
- Chức vụ:
- Lĩnh vực chuyên môn: Chinese medicine and herbs, Molecular physiology, Liver fibrosis and regeneration
|
|
TS. Ruey-Jen Yang
- Chức vụ
- Lĩnh vực chuyên môn: Kênh dẫn vi lưu, Kênh dẫn Nano, Khoa học nhiệt lỏng, Các phương pháp tính toán, Năng lượng và công nghệ Nano
- Editorship
- Associate Editor
- Editorial Board Member
|
|
TS. Xiaoying Zhuang
- Tiểu sử
- Chức vụ: Phó giáo sư Trường đại học Tongji, Trung Quốc
- Lĩnh vực chuyên môn: Phương pháp mạng lưới, mô hình hóa trong nứt gẫy, phân tích tính bền vững của các dốc nghiêng, mô hình hóa đa kích thước, lưu trữ năng lượng khí nén, phân tích số
- Editorship
|